Việc nắm bắt thông tin 1 tệ bằng bao nhiêu VNĐ là vấn đề quan trọng đối với những người có nhu cầu giao dịch, mua sắm hoặc đầu tư với thị trường Trung Quốc. Tỷ giá hối đoái giữa nhân dân tệ và đồng Việt Nam luôn có sự biến động theo thời gian, phụ thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Hải Tàu Logistics sẽ hướng dẫn cách tra cứu tỷ giá chính xác, các phương thức đổi tiền an toàn và những lưu ý quan trọng khi thực hiện giao dịch ngoại tệ.
1. 1 tệ bằng bao nhiêu VNĐ hôm nay?
Tỷ giá giữa nhân dân tệ Trung Quốc và đồng Việt Nam đang được quan tâm đặc biệt bởi các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu giao dịch thương mại.
Theo thông tin cập nhật, 1 NDT ≈ 3.641,51 VNĐ. Để hiểu rõ hơn về mức quy đổi này, người dùng có thể tham khảo ví dụ cụ thể: 1000 Nhân Dân Tệ = 1000 x 3.641,51 = 3.641.510 VNĐ.
Một lưu ý quan trọng là tỷ giá trên không phải mức cố định. Mức tỷ giá này có thể biến động và thay đổi theo từng thời điểm, tùy thuộc vào các yếu tố về tình hình kinh tế, giao thương, chính trị. Do đó, việc cập nhật tin tức thường xuyên để nắm thông tin 1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt được chính xác nhất là điều cần thiết.
Sự biến động của tỷ giá CNY/VND chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ của hai nước, tình hình xuất nhập khẩu, đầu tư nước ngoài và các sự kiện kinh tế – chính trị quan trọng. Người có nhu cầu giao dịch nên theo dõi thường xuyên để có được mức giá tốt nhất.
>>> TÌM HIỂU THÊM: Cách quy đổi tiền Trung sang Việt nhanh chóng, chính xác nhất
2. Công thức quy đổi tệ sang tiền Việt và bảng tỷ giá mới nhất
Việc tính toán quy đổi từ nhân dân tệ sang đồng Việt Nam trở nên đơn giản khi nắm vững công thức cơ bản.
Công thức tính toán tiền Trung Quốc sang tiền Việt Nam được thực hiện như sau: Số tiền Việt Nam (VNĐ) = Số tiền Trung Quốc (¥) x tỷ giá CNY. Áp dụng công thức này, người dùng có thể dễ dàng xác định được giá trị tương ứng cho bất kỳ số tiền nào.
Để minh họa cách sử dụng công thức, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- 1 tệ = 3.641,51 VNĐ
- 100 tệ = 100 x 3.641,51 = 364,151 VNĐ
- 10.000 tệ = 10.000 x 3.641,51 = 36,415,000 VNĐ
Tỷ giá này được cập nhật vào ngày 18/07/2025. Người dùng có thể truy cập các website chuyên về tài chính để tra cứu tỷ giá theo từng thời điểm cụ thể.
2.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá
Tỷ giá hối đoái giữa nhân dân tệ và đồng Việt Nam chịu tác động từ nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô. Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương hai nước, tình hình xuất nhập khẩu song phương, và các hoạt động đầu tư trực tiếp đều có vai trò quan trọng trong việc định hình tỷ giá.
2.2. Thời điểm tốt nhất để quy đổi
Việc lựa chọn thời điểm thích hợp để thực hiện quy đổi tiền tệ có thể giúp tiết kiệm chi phí đáng kể. Thông thường, tỷ giá có xu hướng ổn định vào đầu tuần và có thể biến động mạnh hơn vào cuối tuần do các yếu tố thị trường.
3. Đổi nhân dân tệ ở đâu uy tín, an toàn tại Việt Nam?
Lựa chọn địa điểm đổi tiền phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong giao dịch ngoại tệ.
Để đổi tiền một cách an toàn, người dùng nên tới những điểm giao dịch được cấp phép, điều này sẽ giúp được pháp luật bảo vệ nếu xảy ra bất cứ vấn đề gì. Một số địa điểm đổi tiền phổ biến mà có thể lựa chọn bao gồm các loại hình sau:
3.1. Ngân hàng Việt Nam
Hầu hết các ngân hàng lớn như Techcombank, Vietcombank, BIDV, Vietinbank, Agribank đều cung cấp dịch vụ quy đổi tiền tệ và hỗ trợ tài chính. Giao dịch tại ngân hàng sẽ đảm bảo được tính minh bạch và đáng tin cậy trong việc quy đổi, tránh gặp phải những trường hợp lừa đảo đổi tiền giả.
Các ngân hàng thương mại thường áp dụng tỷ giá chính thức và cung cấp biên lai giao dịch đầy đủ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc theo dõi và quản lý tài chính cá nhân.
Ngân hàng | Mua tiền mặt (VND) | Mua chuyển khoản (VND) | Bán ra (VND) |
---|---|---|---|
Vietcombank | 3.551,39 | — | — |
Vietinbank | — | 3.694 | — |
BIDV | — | 3.693 | 3.595 |
Techcombank | — | 3.690 | 3.570 |
HDBank | — | 3.677 | 3.613 |
Eximbank | — | — | — |
Indovina | — | 3.939 | 3.613 |
LPBank | — | 3.490 | — |
MB Bank | — | 3.717,24 | 3.600,16 |
MSB | 3.562 | 3.716 | 3.562 |
OCB | — | 3.490 | — |
PublicBank | — | 3.585 | — |
Sacombank | — | 3.607,40 | — |
Saigonbank | — | 3.573 | — |
SHB | — | 3.698 | 3.603 |
TPBank | — | — | — |
Trên đây là bảng tỷ giá CNY/VND cập nhật đến ngày 18/07/2025 của 18 ngân hàng lớn tại Việt Nam.
3.2. Ngân hàng Trung Quốc tại Việt Nam
Hiện các ngân hàng Trung Quốc đã có chi nhanh tại Việt Nam bao gồm: Ngân hàng Công thương Trung Quốc (ICBC), Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc (CCB). Những ngân hàng này thường có ưu thế về tỷ giá và hiểu biết sâu sắc về thị trường tiền tệ hai nước.
3.3. Quầy giao dịch tại sân bay
Các sân bay quốc tế thường có quầy giao dịch tiền tệ để có thể đổi tiền trước khi đi tới một quốc gia khác hoặc sau khi rời khỏi đất nước đó. Phương thức này thuận tiện cho du khách nhưng tỷ giá có thể không được cạnh tranh như tại ngân hàng.
3.4. Cửa hàng vàng bạc
Một số cửa hàng vàng bạc cung cấp dịch vụ quy đổi tiền Trung sang tiền Việt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải cửa hàng vàng bạc nào cũng cung cấp dịch vụ này và tỷ giá hối đoái giữa các bên có thể khác nhau.
>>> XEM NGAY: Các mệnh giá tiền Trung Quốc đang được lưu thông hiện nay
4. Những lưu ý quan trọng khi đổi tiền tệ từ Trung Quốc sang Việt Nam
Quá trình đổi tiền từ nhân dân tệ sang đồng Việt Nam đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các quy định pháp luật.
4.1. Quy định về giấy tờ và chứng minh nguồn gốc
Các ngân hàng thường quy định hạn mức giao dịch, đồng thời người giao dịch phải có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc ngoại tệ mới có thể đổi tiền tại các điểm này. Việc chuẩn bị trước giấy tờ sẽ giúp tránh mất thời gian khi giao dịch.
Các loại giấy tờ thường được yêu cầu bao gồm: chứng minh thư/căn cước công dân, hợp đồng lao động (nếu có), chứng từ về nguồn gốc ngoại tệ như hóa đơn mua hàng, biên lai chuyển tiền quốc tế.
4.2. Giao dịch tại sân bay và cửa khẩu
Có thể đổi tiền tại các quầy ngân hàng hoạt động tại sân bay hoặc cửa khẩu. Cách đổi tiền này cũng rất an toàn nhưng vẫn đòi hỏi việc cung cấp các giấy tờ liên quan để đảm bảo nguồn gốc ngoại tệ.
4.3. Lựa chọn phương thức an toàn
Việc lựa chọn phương thức giao dịch an toàn khi có nhu cầu đổi tiền tệ sang tiền Việt là điều cực kỳ quan trọng. Người giao dịch nên tránh các hình thức đổi tiền không chính thức để đảm bảo quyền lợi và tránh rủi ro pháp lý.
4.4. Theo dõi tỷ giá và thời điểm giao dịch
Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày, do đó việc theo dõi biến động để chọn thời điểm phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa giá trị giao dịch. Nhiều ngân hàng cung cấp ứng dụng di động để theo dõi tỷ giá theo thời gian thực.
Câu hỏi thường gặp
Tỷ giá 1 tệ bằng bao nhiều VNĐ có thay đổi hàng ngày không?
Tỷ giá CNY/VND có thể biến động hàng ngày tùy thuộc vào tình hình thị trường, chính sách tiền tệ và các yếu tố kinh tế vĩ mô của hai nước.
Đổi nhân dân tệ ở đâu có tỷ giá tốt nhất?
Các ngân hàng thương mại lớn thường cung cấp tỷ giá cạnh tranh và đảm bảo tính minh bạch. Nên so sánh tỷ giá giữa nhiều ngân hàng trước khi giao dịch.
Có cần giấy tờ gì khi đổi tiền tệ sang VNĐ?
Cần có chứng minh thư/căn cước công dân và các giấy tờ chứng minh nguồn gốc hợp pháp của ngoại tệ theo quy định của ngân hàng.
Có giới hạn số tiền tệ có thể đổi sang VNĐ không?
Mỗi ngân hàng có quy định riêng về hạn mức giao dịch ngoại tệ trong ngày và tháng. Nên liên hệ trực tiếp để biết thông tin chi tiết.
Kết luận
1 tệ bằng bao nhiêu VNĐ là thông tin cần được cập nhật thường xuyên do tính chất biến động của thị trường ngoại hối. Việc nắm vững công thức quy đổi, lựa chọn địa điểm giao dịch uy tín và tuân thủ các quy định pháp lý sẽ giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình đổi tiền. Người có nhu cầu giao dịch nên theo dõi tỷ giá thường xuyên và chuẩn bị đầy đủ giấy tờ để thực hiện giao dịch một cách thuận lợi. Bài viết trên của Hải Tàu Logistics đã giúp làm rõ nội dung về tỷ giá CNY/VND và hướng dẫn các thủ tục cần thiết khi đổi tiền.
>>> KHÁM PHÁ NGAY: